--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ reclining chair chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
địa phương
:
Region,area (is a country)Chính quyền địa phươngA region (local) govermentChủ nghĩa địa phươngregionalism
+
sang số
:
to shift gear, to change upxe này sang số tự độngthis car shifts automatically
+
sprain
:
sự bong gân
+
resound
:
vang dộiresounding victories những chiến thắng vang dội
+
ép uổng
:
to force, to compel